Thực đơn
Pleiku Khí hậuDữ liệu khí hậu của Pleiku | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 32.8 | 35.0 | 35.9 | 36.0 | 35.1 | 33.1 | 32.0 | 31.6 | 32.5 | 32.8 | 32.0 | 31.3 | 36,0 |
Trung bình cao °C (°F) | 26.3 | 28.4 | 30.6 | 31.0 | 29.3 | 27.3 | 26.7 | 26.2 | 26.7 | 26.8 | 26.0 | 25.5 | 27,6 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 18.8 | 20.5 | 22.6 | 24.1 | 23.8 | 22.9 | 22.3 | 22.1 | 22.2 | 21.7 | 20.5 | 19.1 | 21,7 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 13.9 | 15.3 | 17.5 | 19.5 | 20.4 | 20.4 | 20.0 | 20.1 | 19.7 | 18.6 | 16.9 | 14.9 | 18,1 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 5.6 | 6.8 | 5.9 | 10.0 | 14.6 | 16.6 | 15.6 | 14.8 | 13.7 | 11.0 | 5.8 | 5.8 | 5,6 |
Giáng thủy mm (inch) | 3 (0.12) | 6 (0.24) | 22 (0.87) | 93 (3.66) | 245 (9.65) | 344 (13.54) | 390 (15.35) | 476 (18.74) | 362 (14.25) | 189 (7.44) | 64 (2.52) | 11 (0.43) | 2.206 (86,85) |
% độ ẩm | 76.3 | 72.7 | 70.5 | 74.4 | 83.3 | 89.6 | 91.2 | 92.2 | 90.4 | 85.8 | 81.5 | 78.2 | 82,2 |
Số ngày giáng thủy TB | 0.6 | 0.9 | 3.4 | 8.2 | 18.5 | 23.1 | 26.0 | 27.4 | 25.3 | 16.3 | 7.4 | 2.3 | 159,2 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 265 | 261 | 277 | 237 | 208 | 149 | 145 | 128 | 134 | 177 | 200 | 233 | 2.412 |
Nguồn: Vietnam Institute for Building Science and Technology[2] |
Thực đơn
Pleiku Khí hậuLiên quan
Pleiku Pleiku (tỉnh) Plei Ku Der Plei KầnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pleiku //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinh... http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinh... http://www.baogialai.com.vn/channel/1763/201104/Tr... http://pleiku.gialai.gov.vn/ http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31... http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20S... http://thuvienphapluat.vn/archive/Nghi-dinh/Nghi-d... http://thuvienphapluat.vn/archive/Nghi-dinh/Nghi-d... http://thuvienphapluat.vn/archive/Nghi-dinh/Nghi-d...